🔍
Search:
VIỆC TẶNG QUÀ
🌟
VIỆC TẶNG QUÀ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
받은 은혜에 감사하여 선물 등으로 감사를 표현함.
1
VIỆC TẶNG QUÀ CẢM ƠN:
Việc cảm ơn điều ơn nghĩa đã nhận và biểu hiện sự biết ơn đó bằng những thứ như quà tặng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
1
VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ:
Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.
-
Danh từ
-
1
정성스러운 정을 나타내기 위해 물건을 줌. 또는 그 물건.
1
VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ TÌNH CẢM:
Việc cho đồ vật để thể hiện tình cảm chân thành. Hoặc món đồ đó.